THỜI KHÓA BIỂU
Đăng lúc: 15:50:52 04/04/2020 (GMT+7)
THỜI KHÓA BIỂU
THỜI KHÓA BIỂU | ||||||||||||||
Áp dụng từ ngày 30/09/2019 | ||||||||||||||
Ngày | Tiết | 6A | 6B | 6C | 7A | 7B | 7C | 8A | 8B | 8C | 9A | 9B | 9C | |
Thứ 2 | 1 | CHAOCO | CHAOCO | CHAOCO | CHAOCO | CHAOCO | CHAOCO | CHAOCO | CHAOCO | CHAOCO | CHAOCO | CHAOCO | CHAOCO | |
2 | Văn - P.Lan | Sinh - V.Hoa | TCT - L.Lan | Sử - Phương | MT - OanhC | TAnh - Hậu | Toán - Hiền | Toán - Tuấn | Địa - LanA | Văn - Ngà | Nhạc - K.Cường | TAnh - Huế | ||
3 | Sinh - V.Hoa | Văn - Ngà | Văn - Hương | Toán - Hằng | CN - N.Hải | Văn - Bình | Văn - Minh | TAnh - Hậu | Toán - Hiền | Hóa - Hà | TCT - Tuấn | Lý - Tuyến | ||
4 | Lý - Hạnh | Văn - Ngà | Văn - Hương | Toán - Hằng | Địa - LanA | Văn - Bình | Văn - Minh | Sử - Phương | TAnh - Huế | Toán - L.Lan | Toán - Tuấn | Nhạc - K.Cường | ||
5 | CN - N.Hải | Hóa - Hà | TCT - Trị | Lý - Tuyến | Văn - P.Lan | Văn - Minh | ||||||||
Thứ 3 | 1 | Toán - Hằng | Sinh - V.Hoa | Sử - Ngà | Sử - Phương | Toán - L.Lan | Lý - Tuyến | Nhạc - K.Cường | CN - N.Hải | Hóa - Hà | TCT - Tuấn | TCV - Minh | TAnh - Huế | |
2 | GDCD - Bình | Văn - Ngà | Lý - Hạnh | TAnh - LanB | Sử - Phương | Sinh - Bảy | Địa - LanA | Toán - Tuấn | CN - N.Hải | Toán - L.Lan | Hóa - Hà | TCV - Minh | ||
3 | Toán - Hằng | TAnh - Huế | Sinh - V.Hoa | Sinh - N.Hải | Lý - Tuyến | Toán - Hạnh | TAnh - LanB | Hóa - Hà | Văn - Yến | Văn - Ngà | Sinh - Bảy | Văn - Minh | ||
4 | TAnh - Huế | Toán - Hằng | Toán - Hạnh | TCT - Tuấn | TAnh - LanB | Văn - Bình | Sử - Phương | Địa - LanA | Văn - Yến | Nhạc - K.Cường | Địa - Sương | Sinh - Bảy | ||
5 | TD - Thủy | Lý - Hạnh | CN - V.Hoa | Địa - LanA | Văn - Bình | Sử - Phương | MT - OanhC | GDCD - Yến | Nhạc - K.Cường | Sinh - Bảy | Lý - Tuyến | Địa - Sương | ||
Thứ 4 | 1 | TAnh - Huế | Địa - LanA | MT - OanhC | Sinh - N.Hải | Toán - L.Lan | Sử - Phương | TCT - Hạnh | TAnh - Hậu | TD - Thủy | Địa - Sương | Văn - P.Lan | CN - V.Hoa | |
2 | Nhạc - K.Cường | TAnh - Huế | Sinh - V.Hoa | Địa - LanA | TAnh - LanB | Sinh - Bảy | Sử - Phương | TCT - Hạnh | MT - OanhC | Lý - Tuyến | GDCD - Yến | Toán - Hiền | ||
3 | Văn - P.Lan | TD - Thủy | GDCD - Bình | Lý - Tuyến | Địa - LanA | Toán - Hạnh | CN - N.Hải | MT - OanhC | GDCD - Yến | Toán - L.Lan | Hóa - Hà | Sinh - Bảy | ||
4 | Sử - Ngà | TCV - Hương | Địa - Sương | GDCD - Bình | TC A - LanB | TAnh - Hậu | Hóa - Hà | Sử - Phương | Sinh - Bảy | GDCD - Yến | CN - V.Hoa | Toán - Hiền | ||
5 | CN - V.Hoa | GDCD - Bình | Văn - Hương | TAnh - LanB | Nhạc - K.Cường | TD - Thủy | Toán - Hiền | Sinh - Bảy | Văn - Yến | Văn - Ngà | Sử - Phương | Hóa - Hà | ||
Thứ 5 | 1 | Văn - P.Lan | Toán - Hằng | Toán - Hạnh | Văn - Hương | Sử - Phương | Địa - LanA | Văn - Minh | Toán - Tuấn | Toán - Hiền | Văn - Ngà | TAnh - Hậu | TD - C.Cường | |
2 | Văn - P.Lan | Toán - Hằng | Toán - Hạnh | TAnh - LanB | Văn - Bình | CN - N.Hải | Toán - Hiền | TAnh - Hậu | Sử - Phương | Văn - Ngà | Toán - Tuấn | Văn - Minh | ||
3 | Địa - LanA | MT - OanhC | Văn - Hương | CN - N.Hải | TAnh - LanB | Văn - Bình | Sinh - Bảy | Văn - Yến | Toán - Hiền | Hóa - Hà | TD - C.Cường | Sử - Phương | ||
4 | TCT - Tuấn | Văn - Ngà | TAnh - Hậu | Toán - Hằng | GDCD - Bình | Toán - Hạnh | TAnh - LanB | Sinh - Bảy | Văn - Yến | TD - C.Cường | Văn - P.Lan | Hóa - Hà | ||
5 | ||||||||||||||
Thứ 6 | 1 | CN - V.Hoa | Toán - Hằng | TAnh - Hậu | Văn - Hương | TD - Thủy | MT - OanhC | Lý - Tuyến | Toán - Tuấn | Toán - Hiền | Địa - Sương | Văn - P.Lan | Văn - Minh | |
2 | TAnh - Huế | Nhạc - K.Cường | TD - Thủy | Văn - Hương | Sinh - Bảy | TAnh - Hậu | Toán - Hiền | Lý - Tuyến | Sử - Phương | TAnh - LanB | Văn - P.Lan | Văn - Minh | ||
3 | Toán - Hằng | TCT - L.Lan | CN - V.Hoa | TD - Thủy | Văn - Bình | TC A - LanB | TD - C.Cường | Văn - Yến | TAnh - Huế | Sinh - Bảy | Toán - Tuấn | Toán - Hiền | ||
4 | MT - OanhC | CN - V.Hoa | Nhạc - K.Cường | TC A - LanB | Văn - Bình | TCT - Tuấn | Sinh - Bảy | Văn - Yến | Lý - Tuyến | TCV - Minh | TAnh - Hậu | Địa - Sương | ||
5 | Nhạc - K.Cường | Toán - L.Lan | GDCD - Bình | GDCD - Yến | TD - C.Cường | Sinh - Bảy | Sử - Phương | Địa - Sương | TCT - Tuấn | |||||
Thứ 7 | 1 | Toán - Hằng | TAnh - Huế | TCV - Hương | MT - OanhC | TCT - Tuấn | Địa - LanA | Hóa - Hà | Nhạc - K.Cường | CN - N.Hải | CN - V.Hoa | Lý - Tuyến | GDCD - Yến | |
2 | TCV - P.Lan | CN - V.Hoa | Toán - Hạnh | Văn - Hương | Sinh - Bảy | Nhạc - K.Cường | TAnh - LanB | Văn - Yến | Hóa - Hà | Toán - L.Lan | Toán - Tuấn | Lý - Tuyến | ||
3 | Sinh - V.Hoa | Sử - Ngà | TAnh - Hậu | Toán - Hằng | Toán - L.Lan | Toán - Hạnh | Văn - Minh | CN - N.Hải | TAnh - Huế | TAnh - LanB | Sinh - Bảy | Toán - Hiền | ||
4 | SH - Hằng | SH - Huế | SH - Thủy | SH - Hương | SH - L.Lan | SH - Hậu | SH - LanA | SH - N.Hải | SH - Hiền | SH - Ngà | SH - P.Lan | SH - Minh | ||
5 | ||||||||||||||
P.Hiệu trưởng | ||||||||||||||
Nhữ Quốc Trị |