Điều chỉnh nội dung dạy học học kì II năm học 2019 – 2020 (Theo công văn 1113/BGDĐT – GDTrH ngày 30/3/2020 của Bộ GDĐT môn anh
KẾ HOẠCH Điều chỉnh nội dung dạy học học kì II năm học 2019 – 2020 (Theo công văn 1113/BGDĐT – GDTrH ngày 30/3/2020 của Bộ GDĐT) Môn: Tiếng Anh
TRƯỜNG THCS QUẢNG VINH Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
KẾ HOẠCH
Điều chỉnh nội dung dạy học học kì II năm học 2019 – 2020
(Theo công văn 1113/BGDĐT – GDTrH ngày 30/3/2020 của Bộ GDĐT)
Môn: Tiếng Anh
Lớp 6: Học kỳ II
Tiết thứ | Chương | Bài/chủ đề (sau khi đã điều chỉnh) | Lý do điều chỉnh xây dựng kế hoạch | Thời lượng số tiết dạy |
|
61 | Unit 7:Looking back+ Project | Dựa theo Công văn 1113/BGDĐT – GDTrH ngày 30/3/2020 của Bộ GDDT và hướng dẫn điều chỉnh nội dung dạy học cấp THCS của BGD, SGD, PGD. | 1 |
| |
62 | Unit 8: Getting started | 1 |
| ||
63 | Unit 8:A closer look 1 | 1 |
| ||
64 | Unit 8:A closer look 2 | 1 |
| ||
65 | Unit 8:Communication | 1 |
| ||
66 | Unit 8:Skill1 | 1 |
| ||
67 | Unit 8:Skill2 | 1 |
| ||
68 | Unit 8:Looking back+ Project | 1 |
| ||
69 | Unit 9: Getting started | 1 |
| ||
70 | Unit 9:A closer look 1:1,2,3,4,5,6+ Looking back1 | 1 |
| ||
71 | Unit 9: Communication 1,2,4 + Skills 2 – Listening | 1 |
| ||
72 | Unit 9: Skills 1 +& Skills 2-writing (hướng dẫn cho học sinh làm ở nhà) | 1 | |||
73+74 | Review 3 | 2 |
| ||
75 | The third 45 – minute test | 1 |
| ||
76 | Unit 10: Getting started 1,2,3,4 & A closer look 1,2,4 | 1 |
| ||
77 | Unit 10: A closer look 2: 1,2,3,5 & Looking back 3,4 | 1 |
| ||
78 | Test correction | 1 |
| ||
79 | Unit 10: Communication & Looking back 5 | 1 | |||
80 | Unit 10: Skills 1 | ||||
1 |
| ||||
81 | Unit 10: Skills 2 & Project (hướng dẫn cho học sinh làm ở nhà) | 1 |
| ||
82 | Unit 11: Getting started | 1 |
| ||
83 | Unit 11: A closer look 1: 1,2,3,5,6,7 & Looking back 2 | 1 |
| ||
84 | Unit 11: A closer look 2: & Looking back 4,5. | 1 | |||
85 | - Unit11: Communication 1,2 & Looking back 6 & Project. | 1 |
| ||
86 | - Unit 11: Skills 1 Reading & Skills 2 Listening | 1 |
| ||
87 | The fourth 45- minute test | 1 |
| ||
88 | Unit 12: Getting started 1,2,4 & A closer look 1 – Vocabulary 1,2 + Pronunciation | 1 |
| ||
89 | Unit 12: A closer look 1: 3,5 & A closer look 2: 1,2,3,4 | 1 |
| ||
90 | Test correction | 1 |
| ||
91 | Unit 12: Skills 1 | 1 |
| ||
92 | Unit 12: Skills 2 & Looking back + Project | 1 |
| ||
93+94 | Review | 2 |
| ||
95 | The second term test | 1 |
|
Tổng số tiết: 35
Lớp 7: Học kỳ II
Tiết thứ | Chương | Bài/chủ đề (sau khi đã điều chỉnh) | Lý do điều chỉnh xây dựng kế hoạch | Thời lượng số tiết dạy |
|
61 | Unit 7: Looking back+project | Dựa theo Công văn 1113/BGDĐT - GDTrH ngày 30/3/2020 của Bộ GDDT và hướng dẫn điều chỉnh nội dung dạy học cấp THCS của BGD, SGD, PGD. | 1 |
| |
62 | Unit 8: Getting started | 1 |
| ||
63 | Unit 8 : A closer look 1 | 1 |
| ||
64 | Unit 8: A closer look 2 | 1 |
| ||
65 | Unit 8: Communication | 1 |
| ||
66 | Unit 8: Skill 1 | 1 |
| ||
67 | Unit 8: skill 2 | 1 |
| ||
68 | Unit 8: Looking back + project | 1 |
| ||
69 | Unit 9: Getting started 1,2 & A closer look 1, 3,4,5 | 1 |
| ||
70 | Unit 9: Getting started 1,2 & A closer look 1, 3,4,5 | 1 |
| ||
71 | Unit 9: Skills 1: 1,2,3,4,5,6 + Looking back 5 | 1 |
| ||
72 | Unit 9: Skills 2 & looking back 2,3,4 (hướng dẫn cho học sinh làmlooking back 2,3,4 ở nhà) | 1 | |||
73+74 | Review 3 | 2 |
| ||
75 | The third 45 – minute test | 1 |
| ||
76 | Unit 10: Getting started 1,2 &A closer look 1,2,3 | 1 |
| ||
77 | Unit 10: A closer look 2: 5,6,7 & Communication | 1 |
| ||
78 | Unit 10: Skills 1 | 1 |
| ||
79 | Test correction | 1 | |||
80 | Unit 10: Skills 2: 2,3,4,5,6 & Looking back 1,3 + Project (hướng dẫncho học sinh làmLooking back 1,3 + Project ở nhà) | ||||
1 |
| ||||
81 | Unit 11: Getting started 1,2,3a & A closer look 1: 1,2 & Looking back 1,2 (hướng dẫn học sinh làm Looking back 1,2 ở nhà) | 1 |
| ||
82 | Unit 11: A closer look 2 & A closer look 1: Pronunciation & Looking back 3 (hướng dẫn học sinh làm ở nhà) | 1 |
| ||
83 | Unit 11: Communication& Looking back 5 | 1 |
| ||
84 | Unit 11: Skills 1 | 1 | |||
85 | Unit 11: Skills 2 & Project (hướng dẫn học sinh làm Project ở nhà) | 1 |
| ||
86 | The fourth 45 – minute test | 1 |
| ||
87 | Unit 12: Getting started 1,2,3 & A closer look 1 - Vocabulary 1,2,3,4 | 1 |
| ||
88 | Unit 12: A closer look 1:Pronunciation 4,5 & A closer look 2: 4, | 1 |
| ||
89 | Unit 12: Communication | 1 |
| ||
90 | Test correction | 1 |
| ||
91 | Unit 12: Skills 1 | 1 |
| ||
92 | Unit 12: Skills 2 | 1 |
| ||
93 | Unit 12: Looking back & Project (hướng dẫn học sinh làm Project ở nhà) | 1 |
| ||
94+95 | Review 4 | 2 |
| ||
96 | The second term test | 1 |
|
Tổng số tiết 36
Lớp 8: Học kỳ II
Tiết thứ | Chương | Bài/chủ đề (sau khi đã điều chỉnh) | Lý do điều chỉnh xây dựng kế hoạch | Thời lượng số tiết dạy |
61 | Unit 10: Getting Started+ Listen and read | Dựa theo Công văn 1113/BGDĐT – GDTrH ngày 30/3/2020 của Bộ GDDT và hướng dẫn điều chỉnh nội dung dạy học cấp THCS của BGD, SGD, PGD. | 1 | |
62 | Unit 10: Read | 1 | ||
63 | Unit 10: Language focus | 1 | ||
64 | Unit 11: Getting Started+ Listen and read | 1 | ||
65 | Unit 11: Speak | 1 | ||
66 | Unit 11: Read | 1 | ||
Write | Khuyến khích hs học ở nhà | |||
67 | Unit 11: Language focus | 1 | ||
68 | COSOLIDATION( Unit 9-11) | 1 | ||
69 | TEST 3 | 1 | ||
70 | Unit 12: Getting Started+ Listen and read | 1 | ||
71 | Unit 12: Read | 1 | ||
72 | Unit 12: Language focus | 1 | ||
73 | Unit 13: Getting Started+ Listen and read | 1 | ||
74 | Unit 13: Read | 1 | ||
Write | Khuyến khích hs học ở nhà | |||
75 | Unit 13: Language focus | 1 | ||
76 | Unit 14: Getting Started+ Listen and read | 1 | ||
77 | Unit 14: Read | 1 | ||
Write | Khuyến khích hs học ở nhà | |||
78 | Unit 14: Language focus | 1 | ||
79 | COSOLIDATION ( Unit12-14) | 1 | ||
80 | TEST 4 | 1 | ||
Write | Khuyến khích hs học ở nhà | |||
81 | Test correction 2 | 1 | ||
82 | Revision | 1 | ||
Revision | Khuyến khích hs học ở nhà | |||
83 | Revision | 1 | ||
84 | The final test | 1 |
Tổng số tiết: 24
Lớp 9: Học kỳ II
Tiết thứ | Chương | Bài/chủ đề (sau khi đã điều chỉnh) | Lý do điều chỉnh xây dựng kế hoạch | Thời lượng số tiết dạy |
41 | Unit 6: write | Dựa theo Công văn 1113/BGDĐT - GDTrH ngày 30/3/2020 của Bộ GDDT và hướng dẫn điều chỉnh nội dung dạy học cấp THCS của BGD, SGD, PGD. | Khuyến khích hs học ở nhà | |
42 | Unit 6 :Language focus | 1 | ||
43 | Unit 7: Getting started+ Listen and read | 1 | ||
44 | Unit 7: Speak | 1 | ||
45 | Unit 7: Read | 1 | ||
Unit 7: write | Khuyến khích hs học ở nhà | |||
46 | Unit 7 :Language focus | 1 | ||
47 | Test 3 | 1 | ||
48 | Unit 8: Getting started+ Listen and read | 1 | ||
49 | Unit 8: Speak | 1 | ||
50 | Unit 8: Read | 1 | ||
Unit 8: write | Khuyến khích hs học ở nhà | |||
51 | Unit 8 :Language focus | 1 | ||
52 | Test correction 3 | 1 | ||
53 | Unit 9: Getting started+ Listen and read | 1 | ||
54 | Unit 9: Read | 1 | ||
55 | Unit 9: Write | 1 | ||
56 | Unit 9: Language focus 1 | 1 | ||
57 | Test 4 | 1 | ||
58 | Unit 10 :Getting started+ Listen and read | 1 | ||
59 | Unit 10: Readpart B | 1 | ||
Unit 10 : Write | Khuyến khích hs học ở nhà | |||
60 | Unit 10: Language focus | 1 | ||
61 | Test correction 4 | 1 | ||
62+63 | Revision | 2 | ||
64 | The final test | 1 |
Tổng số tiết: 23
Quảng Vinh, ngày 14 tháng 4 năm 2020
Nhóm trưởng HIỆU TRƯỞNG
(Ghi rõ họ tên) (Ký tên, đóng dấu)
Đặng Huế